Confirming you are not from the U.S. or the Philippines

Bằng cách đưa ra quyết định này, tôi tuyên bố rõ ràng và xác nhận rằng:
  • Tôi không phải là công dân hoặc cư dân Hoa Kỳ
  • Tôi không phải là cư dân của Philippines
  • Tôi không trực tiếp hoặc gián tiếp sở hữu hơn 10% cổ phần/quyền biểu quyết/lợi ích của cư dân Hoa Kỳ và/hoặc không kiểm soát công dân hoặc cư dân Hoa Kỳ bằng các phương thức khác
  • Tôi không thuộc quyền sở hữu trực tiếp hoặc gián tiếp hơn 10% cổ phần/quyền biểu quyết/lợi ích và/hoặc dưới sự kiểm soát của công dân hoặc cư dân Hoa Kỳ được thực hiện bằng các phương thức khác
  • Tôi không liên kết với công dân hoặc cư dân Hoa Kỳ theo Mục 1504(a) của FATCA
  • Tôi nhận thức được trách nhiệm của mình khi khai báo gian dối.
Theo mục đích của tuyên bố này, tất cả các quốc gia và vùng lãnh thổ phụ thuộc của Hoa Kỳ đều ngang bằng với lãnh thổ chính của Hoa Kỳ. Tôi cam kết bảo vệ và giữ cho Octa Markets Incorporated, giám đốc và cán bộ của công ty vô hại chống lại bất kỳ khiếu nại nào phát sinh từ hoặc liên quan đến bất kỳ hành vi vi phạm tuyên bố nào của tôi bằng văn bản này.
Chúng tôi trú trọng quyền riêng tư và bảo mật thông tin cá nhân của bạn. Chúng tôi chỉ thu thập email để cung cấp các ưu đãi đặc biệt và thông tin quan trọng về sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi. Bằng cách gửi địa chỉ email của bạn, bạn đồng ý nhận những bức thư như vậy từ chúng tôi. Nếu bạn muốn hủy đăng ký hoặc có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào, hãy viết thư cho Hỗ trợ Khách hàng của chúng tôi.

Sweden Producer Price Index (MoM) climbed from previous 0% to 0.6% in March

Sweden Producer Price Index (MoM) climbed from previous 0% to 0.6% in March
Đọc thêm Previous

FX option expiries for Apr 25 NY cut

FX option expiries for Apr 25 NY cut at 10:00 Eastern Time, via DTCC, can be found below - EUR/USD: EUR amounts 1.0595 390m 1.0640 1.2b 1.0650 990m 1.0700 750m 1.0750 767m 1.0760 642m 1.0800 689m 1.0850 839m - GBP/USD: GBP amounts 1.2410 400m 1.2500 432m - USD/JPY: USD amounts 153.00 1.7b 154.00 1.2b 155.00 1.9b 155.25 441m 155.85 1.2b - AUD/USD: AUD amounts 0.6430 559m 0.6635 505m - USD/CAD: USD amounts 1.3650 379m 1.3750 457m .
Đọc thêm Next